🔍
Search:
VÂN TAY
🌟
VÂN TAY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
손가락 끝의 안쪽에 있는 살갗의 무늬. 또는 사물에 묻은 그것의 흔적.
1
VÂN TAY, DẤU VÂN TAY:
Hoa văn của da ở bên trong đầu ngón tay. Hoặc dấu vết của cái đó dính lên sự vật.
-
Danh từ
-
1
손이 닿았거나 손으로 만진 곳에 남은 흔적.
1
DẤU TAY, DẤU VÂN TAY:
Vết tích còn lại ở nơi mà tay sờ vào hoặc chạm tới.
-
Danh từ
-
1
도장 대신에 손가락 끝에 인주 등을 묻혀 지문을 찍는 것.
1
SỰ ĐIỂM CHỈ, VIỆC LẤY DẤU VÂN TAY:
Việc ấn phần cuối của ngón tay vào mực và đóng dấu vân tay thay cho con dấu.
🌟
VÂN TAY
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
도장 대신에 손가락 끝에 인주 등을 묻혀 지문을 찍는 것.
1.
SỰ ĐIỂM CHỈ, VIỆC LẤY DẤU VÂN TAY:
Việc ấn phần cuối của ngón tay vào mực và đóng dấu vân tay thay cho con dấu.
-
Danh từ
-
1.
지문이나 도장을 찍음.
1.
SỰ ĐÓNG DẤU, SỰ ĐIỂM CHỈ:
Việc dùng con dấu hoặc vân tay in thành dấu.